Tặng Mã Giảm Giá Lên Đến 1 Triệu Cho Các Sản Phẩm Gia Dụng
1. Thời gian áp dụng: Từ 08/09 - 30/09/2025
2. Địa điểm áp dụng: Trực tiếp tại các Siêu thị Điện máy Pico trên toàn quốc và trực tuyến tại website www.pico.vn
3. Thể lệ và Điều kiện áp dụng:
Khách hàng khi mua các Điện tử, Điện lạnh, ICT sẽ được tặng 03 mã giảm giá để mua các sản phẩm Điện tử, giá trị của Mã giảm giá tương ứng với nhóm hàng, cụ thể như sau:
Mã giảm giá |
Nhóm hàng |
Mã giảm giá trị giá 50.000đ (50KGD) |
Bếp từ, Bộ nồi, Nồi chiên |
Mã giảm giá trị giá 100.000đ (100KGD) |
Lò vi sóng, Cây nước, Nồi cơm, Hút bụi, Bàn là cây |
Mã giảm giá trị giá 200.000đ (200KGD) |
Quạt hơi nước, Quạt trần, Máy lọc nước, Lọc không khí |
Mã giảm giá trị giá 500.000đ (500KGD1) |
Bếp điện |
Mã giảm giá trị giá 500.000đ (500KGD2) |
Máy rửa bát có giá trị nhỏ hơn 20 triệu đồng |
Mã giảm giá trị giá 01 triệu đồng (1000KGD) |
Máy rửa bát có giá trị lớn hơn hoặc bằng 20 triệu đồng |
Thể lệ sử dụng:
- Mã giảm giá không có giá trị quy đổi thành tiền mặt
- Khách hàng có thể dùng đồng thời nhiều Mã giảm giá tương ứng với từng mã hàng
- Mã giảm giá được áp dụng ngay sau khi khách hàng xác nhận đơn hàng mua các sản phẩm Điện tử, Điện lạnh, ICT
Những trường hợp loại trừ
- Không áp dụng cho đơn hàng qua kênh sàn thương mại điện tử, dự án, phúc lợi hoặc kênh Bán hàng tại kho.
- Không áp dụng đối với các sản phẩm thuộc chương trình khuyến mãi: sản phẩm giới hạn số lượng, sản phẩm trên tờ rơi, hàng kho ưu tiên, điện thoại và máy tính bảng.
- Không áp dụng đồng thời các chương trình khuyến mại khác
PHỤ LỤC
DANH SÁCH SẢN PHẨM GIA DỤNG ÁP DỤNG CHƯƠNG TRÌNH
*Các sản phẩm được update theo thời gian
MÃ HÀNG | TÊN HÀNG | PGG | MÃ |
SMS6TCI00E | Máy rửa bát BOSCH SMS6TCI00E , rửa 14 bộ, sấy Zeolith, tự hé cửa, Series 6, xx Đức | 1,000,000 | 1000KGD |
SMS8TCI01E | Máy rửa bát BOSCH SMS8TCI01E , rửa 14 bộ, sấy Zeolith, tự hé cửa, Series 8, xx Đức | 1,000,000 | 1000KGD |
GB1588 | Máy rửa bát FEUER GB1588 rửa 15 bộ | 1,000,000 | 1000KGD |
LDT14BGA3 | Máy rửa bát LG LDT14BGA3.ANBPEVN ,14 bộ , độc lập, đk cảm ứng, xx Hàn Quốc | 1,000,000 | 1000KGD |
4023490 | Bếp điện ELMICH 4023490, 2 từ, CS 4400W, XX Malaysia | 500,000 | 500KGD1 |
4023491 | Bếp điện ELMICH 4023491, 2 từ, CS 3600W, XX Malaysia | 500,000 | 500KGD1 |
GDX7640 | Bếp điện GOLDSUN GDX7640, 1 từ, 1 hồng ngoại , mặt Schott, xx Trung Quốc | 500,000 | 500KGD1 |
HCH7321B | Bếp điện HAFELE HCH7321B, 1 từ 1 hồng ngoại, CS 4200W | 500,000 | 500KGD1 |
HCI2732A | Bếp điện HAFELE HCI2732A 2 từ, CS 4400W, XX Malaysia | 500,000 | 500KGD1 |
KG836I | Bếp điện KANGAROO KG836I, ba bếp từ , mặt Schott Ceran vuông, cs 7000W, xx Thái Lan | 500,000 | 500KGD1 |
KG858I | Bếp điện KANGAROO KG858I, 2 từ , mặt Schott Ceran, cs 4000W, xx Thái Lan | 500,000 | 500KGD1 |
KG865I | Bếp điện KANGAROOKG865I, 2 từ, 4000W, xx Thái Lan | 500,000 | 500KGD1 |
KG866I | Bếp điện KANGAROOKG866I, 2 từ ,4000W, mặt kính Schott Cerran ,xx Thái Lan | 500,000 | 500KGD1 |
NAG1202M | Bếp điện NAGAKAWA NAG1202M ,2 từ,mặt kính Kanger,NK Malaysia | 500,000 | 500KGD1 |
NAG1214M | Bếp điện NAGAKAWA NAG1214M, 2 từ, CS 4800W, mặt kính Kanger, XX malaysia | 500,000 | 500KGD1 |
NAG1215M | Bếp điện NAGAKAWA NAG1215M, 2 từ, mặ kính Schott, XX Malaysia | 500,000 | 500KGD1 |
NAG1252M | Bếp điện NAGAKAWA NAG1252M ,1 từ,1 hồng ngoại,mặt kính Kanger,NK Malaysia | 500,000 | 500KGD1 |
NK2C06MS | Bếp điện NAGAKAWA NK2C06MS, 2 từ, CS 4400W, mặt kính Schott, XX Malaysia | 500,000 | 500KGD1 |
NK2C21M | Bếp điện NAGAKAWA NK2C21M, 2 từ, XX malaysia | 500,000 | 500KGD1 |
NK2C25M | bếp điện NAGAKAWA NK2C25M, 2 từ, XX malaysia | 500,000 | 500KGD1 |
I22 | Bếp điện IRUKA I-22, 2 từ, xx, mặt kính Schott, xxThái Lan | 500,000 | 500KGD1 |
AC210 | Bếp điện MAGIC AC-210, 2 từ ,mặt kính Ceramic, xx Malaysia | 500,000 | 500KGD1 |
AC211 | Bếp điện MAGIC AC211, CS 4000W, 2 từ , XX Thái Lan | 500,000 | 500KGD1 |
I36 | Bếp điện IRUKA I36, CS 4000W, 2 từ, Mặt kính schott, XX Thái Lan | 500,000 | 500KGD1 |
I26 | Bếp điện IRUKA I-26, 1 từ 1 hồng ngoại, CS 4000W, XX Thái Lan | 500,000 | 500KGD1 |
I28 | Bếp điện IRUKA I28, 2 từ, CS 4400W, XX Thái Lan | 500,000 | 500KGD1 |
MMB9301 | Bếp điện SUNHOUSE MMB9301, 2 từ, XX Malaysia | 500,000 | 500KGD1 |
MMB9996 | Bếp điện SUNHOUSE MMB9996, 2 từ CS 3700W, Mặt kính: Schottceran, XX Đức | 500,000 | 500KGD1 |
IHZ752GBEGO | Bếp điện ZEMMER IHZ752GBEGO, 2 từ, CS 3700W, XX Đức | 500,000 | 500KGD1 |
IZM203A | Bếp điện ZEMMER IZM203A, 2 từ, mặt Kanger Vitroceramic, xx Malaysia | 500,000 | 500KGD1 |
IZM206A | Bếp điện ZEMMER IZM206A, 2 từ , mặt EURO K, XX Malaysia | 500,000 | 500KGD1 |
NDI9193 | Bếp điện NAGAKAWA NDI9193, 2 từ, CS 4000W | 500,000 | 500KGD1 |
NDI9191 | Bếp điện từ đôi Nagakawa NDI9191 cs 4000W | 500,000 | 500KGD1 |
IZC72610MSTBK | Bếp điện TEKA IZC72610MSTBK 2 từ , CS 3600W, Mặt kính Quartzium | 500,000 | 500KGD1 |
HIC7320D | Bếp điện TEKA HIC7320D 1 từ 1 hồng ngoại, CS 4000W, Mặt kính ceramic | 500,000 | 500KGD1 |
SHB81232MT | Bếp điện SUNHOUSE SHB81232-MT, 2 từ, CS 4000W, chức nằng booster | 500,000 | 500KGD1 |
F58 | Bếp điện từ đôi FEUER F58 4800W | 500,000 | 500KGD1 |
F88C | Bếp điện từ đôi FEUER F88C 3700W | 500,000 | 500KGD1 |
I20N | Bếp điện IRUKA I-20N, 1 từ, 1 hồng ngoại,mặt kính Schott, xx Thái Lan | 500,000 | 500KGD1 |
MMB82242MMT | Bếp điện SUNHOUSE MMB82242MMT, 2 từ,kính ceramic, CS 4400W,XX malaysia | 500,000 | 500KGD1 |
MMB82112TMT | Bếp điện SUNHOUSE MMB82112TMT, 2 từ, CS 4400W, kính ceramic,XX Thái Lan | 500,000 | 500KGD1 |
IZM201ECO | Bếp điện ZEMMER IZM201ECO, 2 từ, CS 3500W, mặt kính K, XX Thái Lan | 500,000 | 500KGD1 |
IZM203ECO | Bếp điện ZEMMER IZM203ECO, 2 từ, CS 4000W, mặt kính K, XX Thái Lan | 500,000 | 500KGD1 |
CEH227II | Bếp điện HAWONKOO CEH-227-II, 2 từ, cs 3800w, xx Thái Lan | 500,000 | 500KGD1 |
CEJ200II | Bếp điện JUNGER CEJ_200_II, 2 từ, Kính Schott, xx Thái Lan | 500,000 | 500KGD1 |
CEJ300IIF | Bếp điện JUNGER CEJ-300-IIF, 2 từ 1 hồng ngoại, xx Thái Lan | 500,000 | 500KGD1 |
CEJ201II | Bếp điện JUNGER CEJ_201_II, 2 từ, xx Thái Lan | 500,000 | 500KGD1 |
KYC227EHRA | Bếp điện PANASONIC KY-C227EHRA, 2 từ, xx Nhật | 500,000 | 500KGD1 |
HDWF601B | Máy rửa bát HAFELE HDWF601B, 14 bộ, CS 1760W - 2100W | 500,000 | 500KGD2 |
HDWF602EB | Máy rửa bát HAFELE HDWF602EB, 14 bộ, CS1760W - 2100W | 500,000 | 500KGD2 |
HDWF605B | Máy rửa bát HAFELE HDWF605B, 15 bộ, CS 1760W - 2100W | 500,000 | 500KGD2 |
HDWT5531B | Máy rửa bát HAFELE HDWT5531B, 8 bộ, CS 1620W | 500,000 | 500KGD2 |
NAG3601M15 | Máy rửa bát NAGAKAWA NAG3601M15, 15 bộ, 1850W, xx Malaysia | 500,000 | 500KGD2 |
NK13D02M | Máy rửa bát NAGAKAWA NK13D02M, 13 bộ, CS 1800W, XX Malaysia | 500,000 | 500KGD2 |
NK15D06M | Máy rửa bát NAGAKAWA NK15D06M, 15 bộ ,1850W, XX Malaysia, màu inox | 500,000 | 500KGD2 |
NK8D01M | Máy rửa bát NAGAKAWA NK8D01M, rửa 8 bộ, ĐK điện tử, XX Malaysia | 500,000 | 500KGD2 |
NK8D61M | Máy rửa bát NAGAKAWA NK8D61M, rửa 8 bộ, ĐK điện tử, XX Malaysia | 500,000 | 500KGD2 |
DWZ950IS | Máy rửa bát ZEMMER DWZ950IS, 16 bộ, XX Malaysia | 500,000 | 500KGD2 |
DZM85TA | Máy rửa bát ZEMMER DZM85TA, 15 bộ, XX thổ Nhĩ Kỳ | 500,000 | 500KGD2 |
SMS68MI08ZM | Máy rửa bát ZEMMER SMS68MI08ZM, 8 bộ, độc lập, xx malaysia | 500,000 | 500KGD2 |
DFS26610SS | Máy rửa bát độc lập TEKA DFS26610SS, 12 bộ | 500,000 | 500KGD2 |
DFS76850SS | Máy rửa bát độc lập TEKA DFS76850SS, 14 bộ | 500,000 | 500KGD2 |
DWJ101 | Máy rửa bát JUNGER DWJ_101, 6 bộ, điều khiển điện tử | 500,000 | 500KGD2 |
DWJ450 | Máy rửa bát JUNGER DWJ_450, 10 bộ, điều khiển điện cơ | 500,000 | 500KGD2 |
DWJ600 | Máy rửa bát JUNGER DWJ_600, 14 bộ, điều khiển điện tử | 500,000 | 500KGD2 |
NPTH1WEVN | Máy rửa bát PANASONIC NP-TH1WEVN rửa 8 bộ | 500,000 | 500KGD2 |
DWJ143 | Máy rửa bát JUNGER DWJ_143, 14 bộ, điều khiển ĐT | 500,000 | 500KGD2 |
LDT14BLA4 | Máy rửa bát LG LDT14BLA4.ABMPEVN ,14 bộ , độc lập, đk cảm ứng, màu đen, xx Hàn Quốc | 500,000 | 500KGD2 |
APK802 | Máy lọc không khí KORIHOME APK802, dtsd 36m2, made in Korea | 200,000 | 200KGD |
APK801 | Máy lọc không khí KORIHOME APK801, dtsd 40m2, Made in Korea | 200,000 | 200KGD |
FPJ30EA | Máy lọc không khí SHARP FP-J30E-A, 23m2, Inverter, xx Thái lan | 200,000 | 200KGD |
FPJ30EB | Máy lọc không khí SHARP FP-J30E-B, 23m2, Inverter, xx Thái lan | 200,000 | 200KGD |
FPJM30VB | Máy lọc khí và bắt muỗi SHARP FP-JM30V-B, 23m2, xx Thái lan | 200,000 | 200KGD |
FPJ80EVH | Máy lọc không khí SHARP FP-J80EV-H, 62m2, có cảm biến bụi, xx Thái Lan | 200,000 | 200KGD |
FPJ60EW | Máy lọc không khí SHARP FP-J60E-W, 48m2, có cảm biến bụi, xx Thái lan | 200,000 | 200KGD |
FPS40VT | Máy lọc không khí SHARP FP-S40V-T, 30m2, hepa, xx Thái lan, màu xám đen | 200,000 | 200KGD |
FPS40VW | Máy lọc không khí SHARP FP-S40V-W, 30m2, hepa, xx Thái lan, màu trắng | 200,000 | 200KGD |
FXS120VH | Máy lọc không khí SHARP FX-S120V-H, 84m2, hepa, xx Thái lan, màu đen | 200,000 | 200KGD |
FXS120VW | Máy lọc không khí SHARP FX-S120V-W, 84m2, hepa, xx Thái lan, màu trắng | 200,000 | 200KGD |
BHR5274GL | Máy lọc không khí XIAOMI Air Purifier 4 Lite BHR5274GL, PM 2.5, dtsd <43m2 | 200,000 | 200KGD |
MAP550GJA32 | Máy lọc không khí MIDEA MAP-550GJA32, PM 2.5 , DTSD 38_66m2 | 200,000 | 200KGD |
AP0509DH | Máy lọc không khí COWAY CAIRS AP0509DH 20m2, xx Hàn quốc | 200,000 | 200KGD |
AP1008CH | Máy lọc không khí COWAY CAIRS AP1008CH 40m2, xx Hàn quốc | 200,000 | 200KGD |
AP1019C | Máy lọc không khí COWAY AP-1019C , dtsd 33m2, màu hồng | 200,000 | 200KGD |
AP1516D | Máy lọc không khí COWAY AP-1516D 50m2, xx Hàn quốc | 200,000 | 200KGD |
AAPU500JLE | Máy lọc không khí WINIX AAPU500-JLE, 3 màng lọc, CS 250m3/h, DTSD 50m2, xx Hàn Quốc | 200,000 | 200KGD |
AT8U475NWE | Lọc không khí WINIX AT8U475NWE, CS 45W, DTSD 100m2, XX Hàn Quốc | 200,000 | 200KGD |
AZBU330HWE | Máy lọc không khí WINIX AZBU330-HWE, 3 màng lọc, CS 390m3/h, DTSD 99m2 | 200,000 | 200KGD |
CACAF1110FWWH | Máy lọc khí CUCKOO CAC-AF1110FW/WHCKV 34m2, xx Trung Quốc | 200,000 | 200KGD |
CACC1220FW | Máy lọc khí CUCKOO CAC-C1220FW 37.4m2, xx Hàn Quốc | 200,000 | 200KGD |
CACCH0910FW | Máy lọc khí, tạo ẩm CUCKOO CAC-CH0910FW 29.8m2, xx Hàn Quốc | 200,000 | 200KGD |
CACD2410FW | Máy lọc khí CUCKOO CAC-D2410FW, 84.7m2, xx Hàn Quốc | 200,000 | 200KGD |
CACK1910FWWHCKV | Máy lọc khí CUCKOO CAC-K1910FWWHCKV 67m2, xx Hàn Quốc | 200,000 | 200KGD |
AC09AA10FWH | Máy lọc không khí treo tường CUCKOO AC09AA10FWH, CS 40W, DTSD 30m2 | 200,000 | 200KGD |
CACR1510FW | Máy lọc không khí CUCKOO CACR1510FW, CS 50W, DTSD 30m2, XX Hàn Quốc | 200,000 | 200KGD |
4023936 | Máy lọc không khí kết hợp quạt ELMICH 4023936 | 200,000 | 200KGD |
KG38AP | Máy lọc không khí KANGAROO KG38AP, dtsd 38m2, hiển thị PM 2.5 | 200,000 | 200KGD |
AC0650 | Máy lọc không khí PHILIPS AC0650/20, | 200,000 | 200KGD |
AC0850 | Máy lọc không khí PHILIPS AC0850/20, DTSD 49m2 | 200,000 | 200KGD |
AC1715 | Máy lọc không khí PHILIP AC1715/20, DTSD 78m2 | 200,000 | 200KGD |
MAP801HUV | Máy lọc không khí MUTOSI MAP-801H-UV, 20-40m2, xx Trung Quốc | 200,000 | 200KGD |
NAG3502M | Máy lọc không khí NAGAKAWA NAG3502M , CS 50W, DTSD 50m2 | 200,000 | 200KGD |
SHD60AP9760 | Máy lọc không khí SUNHOUSE SHD60AP9760, DTSD 60m2, CS lọc 550m3/h | 200,000 | 200KGD |
AP250MAH | Máy lọc không khí CASPER AP-250MAH, dtsd 30m2 | 200,000 | 200KGD |
AS65GDWH0 | Máy lọc không khí LG AS65GDWH0.ABAE, dtsd 61m2, xx Hàn Quốc | 200,000 | 200KGD |
AS20GPWU0 | Máy lọc không khí LG Aero Furniture AS20GPWU0.ABAE, dtsd 20m2, màu trắng, xx Hàn Quốc | 200,000 | 200KGD |
AS10GDBY0 | Máy lọc không khí LG AS10GDBY0.ABAE, dtsd 104m2, màu vàng be, xx Hàn Quốc | 200,000 | 200KGD |
AS65GDBY0 | Máy lọc không khí LG AS65GDBY0.ABAE, dtsd 61.2m2, màu vàng be, xx Hàn Quốc | 200,000 | 200KGD |
DEMOAS20GPWU0 | Máy lọc không khí LG Aero Furniture AS20GPWU0.ABAE, dtsd 20m2, màu trắng, xx Hàn Quốc | 200,000 | 200KGD |
FS15GPBK0 | Máy lọc không khí kết hợp quạt LG PuriCare AeroTower FS15GPBK0, dtsd 76m2, xx Hàn Quốc, màu be | 200,000 | 200KGD |
AS55GGSY0 | Máy lọc không khí LG PuriCare Aero Booster AS55GGSY0.ABAE Màu Be | 200,000 | 200KGD |
AS35GGW10 | Máy lọc không khí LG AS35GGW10 , dtsd 35m2 | 200,000 | 200KGD |
KADD50 | Máy lọc nước KAROFI KADD50, 10 lõi, tủ IQ, 3 vòi, Aiotec App Karofi360, xx Việt Nam | 200,000 | 200KGD |
KADD66 | Máy lọc nước KAROFI KADD66, 11 lõi, tủ Optimus, Hydrogen, 2 vòi, nóng lạnh thường., xx Việt Nam | 200,000 | 200KGD |
KADM33 | Máy lọc nước KAROFI KADM33, 10 lõi, tủ Optimus, Hydrogen, 2 vòi, nóng lạnh thường., xx Việt Nam | 200,000 | 200KGD |
KAQL08 | Máy lọc nước KAROFI KAQL08 , 10 lõi, tủ đứng , xx Việt Nam | 200,000 | 200KGD |
KAQU65 | Máy lọc nước KAROFI KAQU65 , 10 lõi, âm tủ , có vỏ ,xx Việt Nam | 200,000 | 200KGD |
KADN91 | Máy lọc nước KAROFI KADN91 , 10 lõi ,tủ Optimus,2 vòi, nóng lạnh thường, voice call,xx Việt Nam | 200,000 | 200KGD |
WPK928 | Cây nước lọc nước KORIHOME WPK928, RO 7 lõi, hydrogen, trắng đen, xuất xứ Hàn Quốc | 200,000 | 200KGD |
SNKCT2407T | Máy lọc nước SANAKY SNK - CT2407T, 7 lõi , cs 12l/h ,công nghệ hydrogen,âm tủ | 200,000 | 200KGD |
SNKTN2310IGR | Máy lọc nước SANAKY SNK - TN 2310iGR, 10 lõi , cs 15l/h, công nghệ Hydrogen | 200,000 | 200KGD |
KAQU98 | Máy lọc nước KAROFI KAQU98 10 lõi | 200,000 | 200KGD |
KAQD36S | Máy lọc nước KAROFI KAQ-D36S 11 lõi | 200,000 | 200KGD |
KAQC06 | Máy lọc nước KAROFI KAQ-C06 10 lõi | 200,000 | 200KGD |
KADD69 | Máy lọc nước RO nóng nguội lạnh Karofi KAD-D69 11 lõi | 200,000 | 200KGD |
CPBRPV1201SBKCRVNCV | Máy lọc nước nóng lạnh nguội CUCKOO CPBRPV1201SBKCRVNCV, tủ đứng, 12 lõi lọc, CS lọc 18l/1h, hiển th | 200,000 | 200KGD |
CPCRPV1101SBKVNCV | Máy lọc nước CUCKOO CPCRPV1101SBKVNCV, tủ đứng, 11 lõi lọc, CS lọc 18l/1h, hiển thị TG thay lõi lọc | 200,000 | 200KGD |
CPDRPV1101SBKVNCV | Máy lọc nước CUCKOO CPDRPV1101SBKVNCV, tủ đứng, 11 lõi lọc, CS lọc 18l/1h | 200,000 | 200KGD |
CPERPV0901UWHVNCV | Máy lọc nước CUCKOO CPERPV0901UWHVNCV, để gầm, 9 lõi lọc, CS lọc 18l/1hq | 200,000 | 200KGD |
KG11A6 | Máy lọc nước KANGAROO KG11A6, 11 lõi, 3 chế độ,công nghệ tạo nước Hydrogen | 200,000 | 200KGD |
KG11A8 | Máy lọc nước KANGAROO KG11A8 11 lõi, 3 chế độ,hydrogen,làm lạnh block | 200,000 | 200KGD |
KG11HA | Máy lọc nước KANGAROO KG11HA, 11 lõi, công nghệ tạo nước Hydrogen | 200,000 | 200KGD |
KG11NA | Máy lọc nước KANGAROO KG11NA, 11 lõi, công nghệ tạo nước Hydrogen | 200,000 | 200KGD |
KG400HU | Máy lọc nước KANGAROO KG400HU, 5 lõi, âm tủ, hydrogen, báo thay lõi | 200,000 | 200KGD |
MD710ECO | Cây nước lọc nước MUTOSI MD710ECO, RO 7 lõi, XX hàn quốc | 200,000 | 200KGD |
MP1101 | Máy lọc nước để gầm không tủ Mutosi MP-1101 | 200,000 | 200KGD |
MP280S | Máy lọc nước MUTOSI MP-280S, 8 lõi, tủ đứng, xx Việt Nam | 200,000 | 200KGD |
MPE101S | Máy lọc nước MUTOSI MP-E101S, 10 lõi, tủ đứng, xx Việt Nam | 200,000 | 200KGD |
MPS1001H | Máy lọc nước ion kiềm Hydrogen MP-S1001H | 200,000 | 200KGD |
MPS1011 | Máy lọc nước Mutosi Nóng Lạnh Nguội 10 lõi MP-S1011 | 200,000 | 200KGD |
MPS1021H | Máy lọc nước nóng lạnh nguội ion kiềm Hydrogen MP-S1021H | 200,000 | 200KGD |
MD199H | Máy tạo ion kiềm MUTOSI MD199H | 200,000 | 200KGD |
MPP89K | Máy lọc nước ion kiềm MUTOSI MPP89K, CN điện phân có màng ngăn | 200,000 | 200KGD |
SHA88116K | Máy lọc nước SUNHOUSE SHA88116K, 10 lõi,tủ kính cường lực | 200,000 | 200KGD |
SHA88117KV | Máy lọc nước SUNHOUSE SHA88117KV, 10 lõi , không vỏ | 200,000 | 200KGD |
SHA88118K | Máy lọc nước SUNHOUSE SHA88118K, 10 lõi, tủ đứng | 200,000 | 200KGD |
SHA8858K | Máy lọc nước SUNHOUSE SHA8858K, 08 lõi,tủ kính cường lực | 200,000 | 200KGD |
SHA8868K | Máy lọc nước SUNHOUSE SHA8868K, 7 lõi, tủ đứng | 200,000 | 200KGD |
SHA8878KV | Máy lọc nước SUNHOUSE SHA8878KV, 8 lõi, không vỏ | 200,000 | 200KGD |
SHA8889K | Máy lọc nươc SUNHOUSE SHA8889K, 9 lõi, tủ kính cường lực | 200,000 | 200KGD |
SHA76601S | Máy lọc nước SUNHOUSE UltraX SHA76601S,11 lõi, tủ phủ Nano Polymer, nóng lạnh nguội | 200,000 | 200KGD |
SHA76658SH | Máy lọc nước SUNHOUSE UltraX SHA76658SH,11 lõi, tủ phủ Nano Polymer, nóng lạnh nguội | 200,000 | 200KGD |
SHA76668SH | Máy lọc nước SUNHOUSE UltraX SHA76668SH,11 lõi, tủ phủ Nano Polymer, nóng lạnh nguội | 200,000 | 200KGD |
SHA76688SH | Máy lọc nước SUNHOUSE UltraX SHA76688SH,11 lõi, tủ phủ Nano Polymer, nóng lạnh nguội | 200,000 | 200KGD |
KG100HC2 | Máy lọc nước KANGAROO KG100HC2, 10 lõi, tủ đứng slim | 200,000 | 200KGD |
KG109AVTU | Máy lọc nước KANGAROO KG109AVTU, 9 lõi, van từ, bơm hút, tủ VTU | 200,000 | 200KGD |
KG400HD | Máy lọc nước để bàn KANGAROO KG400HD, 5 lõi đúc, ĐK cảm ứng | 200,000 | 200KGD |
TKCA811KVN | Máy lọc nước RO PANASONIC TK-CA811K-VN 6 lõi, tủ đúng, xx Malaysia | 200,000 | 200KGD |
TKCA812MVN | Máy lọc nước RO PANASONIC TK-CA812M-VN 6 lõi, tủ đúng, xx Malaysia | 200,000 | 200KGD |
TKCA813FVN | Máy lọc nước RO PANASONIC TK-CA813F-VN 7 lõi, tủ đúng, xx Malaysia | 200,000 | 200KGD |
TWPN2396SVNW | Máy lọc nước RO Toshiba TWP-N2396SVN(W) 10 lõi | 200,000 | 200KGD |
TWPH2396SVNW | Máy lọc nước RO nóng nguội Toshiba TWP-H2396SVN(W) 10 lõi | 200,000 | 200KGD |
HWU1A1022 | Máy lọc nước Hòa Phát HWU1A1022, RO 10 lõi, âm tủ bếp, RO 75 GPD Hàn Quốc,15L/giờ, xx Việt Nam | 200,000 | 200KGD |
HPR526 | Máy lọc nước Hòa Phát HPR526, RO 11 lõi, cây đứng, RO 75 GPD Hàn Quốc,15L/giờ, xx Việt Nam | 200,000 | 200KGD |
HPN639 | Máy lọc nước Hòa Phát HPN639, RO 12 lõi, cây đứng, RO 75 GPD Dupont Mỹ, làm lạnh chip, xx Việt Nam | 200,000 | 200KGD |
WHD8K1 | Máy lọc nước CASPER WHD8K1, RO 10 lõi, cây đứng, Nước thường, xx Korea | 200,000 | 200KGD |
WHDH8V1 | Máy lọc nước CASPER WHDH8V1, RO 10 lõi, cây đứng, Nóng - Nguội - Lạnh, xx VN | 200,000 | 200KGD |
WHDH8K1 | Máy lọc nước CASPER WHDH8K1, RO 10 lõi, cây đứng, Nóng - Nguội - Lạnh, xx Korea | 200,000 | 200KGD |
TWPW2399SVNM | Máy lọc nước RO nóng nguội lạnh Toshiba TWP-W2399SVN(M) 10 lõi | 200,000 | 200KGD |
I99 | Máy làm mát không khí IRUKA I99, cs 200W, 5000m3/h, dtsd 25m2 , có đk,xx Thái Lan | 200,000 | 200KGD |
SHD7727 | Máy làm mát không khí SUNHOUSE SHD7727, cs 150W, lưu lượng gió 3000m3/h, DTSD 30-40m2 | 200,000 | 200KGD |
NFC555 | Máy làm mát không khí NAGAKAWA NFC555, CS 75W, Diện tích 35 - 45m2 | 200,000 | 200KGD |
KG50F102 | Máy làm mát không khí KANGAROO KG50F102, CS450W, DTSD 60m2 | 200,000 | 200KGD |
KG50F104 | Máy làm mát không khí KANGAROO KG50F104, CS180W, DTSD 60m2 | 200,000 | 200KGD |
SHD7744 | Máy làm mát không khí SUNHOUSE SHD7744, DTSD 44m2 | 200,000 | 200KGD |
SHD7776 | Máy làm mát không khí SUNHOUSE SHD7776, CS 200W, DTSD 65m2 | 200,000 | 200KGD |
S102 | Máy làm mát không khí BOSS S_102, cs 100W, 1500m3/h,DTSD 8-10m2, xx Thái Lan | 200,000 | 200KGD |
S106 | Máy làm mát không khí BOSS S_106 cs 160W, lưu lượng gió 2000m3/h, xx Thái Lan | 200,000 | 200KGD |
HPCF1021 | Máy làm mát không khí Hòa Phát HPCF1-021 | 200,000 | 200KGD |
HPCF1045 | Máy làm mát không khí Hòa Phát HPCF1-045 | 200,000 | 200KGD |
BFC52LUXC | Quạt trần BENNY BFC52LUXC, 5 cánh 130 cm, cs 52W, ĐK, đen, động cơ DC, đèn LED, xx Thailand | 200,000 | 200KGD |
BFC52LUXW | Quạt trần BENNY BF-C52LUXW, 5 cánh 130 cm, cs 52W, ĐK, trắng, động cơ DC, đèn LED, xx Thailand | 200,000 | 200KGD |
BFC54HEC | Quạt trần BENNY BF-C54HEC, 5 cánh 137 cm, cs 38W, ĐK, đen, động cơ DC, xuất xứ Thailand | 200,000 | 200KGD |
BFC54HEW | Quạt trần BENNY BF-C54HEW, 5 cánh 137 cm, cs 38W, ĐK, trắng, động cơ DC, xuất xứ Thailand | 200,000 | 200KGD |
BFC22KING | Quạt trần BENNY BFC22KING, 6 cánh , cs 18w, ĐK, vàng đồng, động cơ DC, đèn LED 120w. xx Thái Lan | 200,000 | 200KGD |
BFC22QUEEN | Quạt trần BENNY BFC22QUEEN, 6 cánh , cs 18w, ĐK, vàng đồng, động cơ DC, đèn LED 65w. xx Thái Lan | 200,000 | 200KGD |
M11SUWH | Quạt trần KDK M11SUWH , 3 cánh 110cm, cs 54w, màu trắng, xx Malaysia | 200,000 | 200KGD |
T60AWSIL | Quạt trần KDK T60AWSIL, 5 cánh 150 cm, cs 39W, ĐK, màu ghi, động cơ DC, econavi, xuất xứ Malaysia | 200,000 | 200KGD |
BFC52B6M | Quạt trần BENNY BFC-52B6M, 5 cánh 130 cm, cs 52W, ĐK, đen, động cơ DC, đèn LED, xx Thailand | 200,000 | 200KGD |
BFC52B6W | Quạt trần BENNY BF-C52B6W, 5 cánh 130 cm, cs 52W, ĐK, trắng, động cơ DC, đèn LED, xx Thailand | 200,000 | 200KGD |
KG722DC | Quạt trần Kangaroo KG722DC , 5 cánh 142cm, đèn led, động cơ DC, có ĐK | 200,000 | 200KGD |
KGSF056051 | Quạt trần KANGAROO KGSF056051, 5 cánh 140 cm, cs 56W, ĐK, | 200,000 | 200KGD |
GC487 | Bàn là cây PHILIPS GC487/89, CS 1800W, dung tích bình nước 1400 ml | 100,000 | 100KGD |
STE1010 | Bàn là cây PHILIPS STE1010/70, 1600W, dung tích 1800ml | 100,000 | 100KGD |
STE1020 | Bàn là cây PHILIPS STE1020/40, 1800W, Dung tích 1800ml | 100,000 | 100KGD |
STE1030 | Bàn là cây PHILIPS STE1030/20, 1800W,dung tích 1800ml | 100,000 | 100KGD |
STE3160 | Bàn là cây PHILIPS STE3160/30, CS 2000W, dung tích 2000ml | 100,000 | 100KGD |
STE3170 | Bàn là cây PHILIPS STE3170/80, CS 2000W | 100,000 | 100KGD |
GSB3915 | Bàn là cây BLUESTONE GSB3915, cs 1800W, móc treo quần áo 360 độ | 100,000 | 100KGD |
IT2461E0 | Bàn là cây TEFAL IT2461E0 , cs 1800w | 100,000 | 100KGD |
QT1510 | Bàn là cây TEFAL QT1510EO, 2980W | 100,000 | 100KGD |
HCV208 | Cây nước nóng lạnh KAROFI HCV208, làm lạnh block,3 vòi, hút bình | 100,000 | 100KGD |
WPK906 | Cây nước lọc nước KORIHOME WPK906, RO 7 lõi, hydrogen, trắng, xuất xứ Hàn Quốc | 100,000 | 100KGD |
KG36A2 | Cây nước KANGAROO KG36A2, làm lạnh block, 2 vòi, bình úp | 100,000 | 100KGD |
KG40N | Cây nước KANGAROO KG40N, làm lạnh block | 100,000 | 100KGD |
SHD9612 | Cây nước SUNHOUSE SHD9612, làm lạnh block | 100,000 | 100KGD |
SHD9602 | Cây nước SUNHOUSE SHD9602, làm lạnh chip | 100,000 | 100KGD |
RWFW1664TVW1 | Cây nước nóng lạnh Toshiba RWFW1664TVW1 | 100,000 | 100KGD |
RWFW1917TVK | Cây nước nóng lạnh Toshiba RWFW1917TVK | 100,000 | 100KGD |
RWFW1669BVW1 | Cây nước nóng lạnh Toshiba RWFW1669BVW1 | 100,000 | 100KGD |
RWFW1830BVK | Cây nước nóng lạnh Toshiba RWFW1830BVK | 100,000 | 100KGD |
Z1230 | Máy hút bụi ELECTROLUX Z1230, 1600W, hộp chứa bụi 1 lít, vàng cam | 100,000 | 100KGD |
SLDE00D9M0G2 | Robot hút bụi lau nhà thông minh , hiệu:Dreame, model : D9 MAX Gen 2.0 | 100,000 | 100KGD |
SLDE00L1P000 | Robot hút bụi thông minh có động cơ liền, hiệu: Dreame, model: L10 Prime | 100,000 | 100KGD |
SLDE00L10000 | Robot hút bụi thông minh có động cơ liền, hiệu: Dreame, model: L10 Ultra | 100,000 | 100KGD |
SLDE00H12SAE | Máy hút bụi cầm tay, hiệu: Dreame, model: H12S AE | 100,000 | 100KGD |
SLDE000H14UT | Máy hút bụi lau sàn thông minh loại cầm tay, hiệu: Dreame, model: H14 Ultra | 100,000 | 100KGD |
BHR7969EU | Robot hút bụi , lau nhà XIAOMI Vacuum E5 White BHR7969EU | 100,000 | 100KGD |
BHR8629EU | Robot hút bụi , lau nhà XIAOMI Vacuum S20 BHR8629EU , màu trắng | 100,000 | 100KGD |
CVCAME1410UG | Hút bụi cây CUCKOO CVCAME1410UG, CS 420W, hộp chưa bụi 0.6 lít, có chức năng lau sàn | 100,000 | 100KGD |
CVCB1010UG | Hút bụi cây CUCKOO CVCB1010UG, CS 320W, hộp chưa bụi 0.4 lít | 100,000 | 100KGD |
4023927 | Hút bụi cầm tay ELMICH VCE-3927, 450W | 100,000 | 100KGD |
4023928 | Hút bụi cầm tay ELMICH VCE-3928, 450W | 100,000 | 100KGD |
XB2023 | Máy hút bụi PHILIPS XB2023/01, cs 1800W, Hộp đựng bụi 1.3L | 100,000 | 100KGD |
A060 | Máy hút bụi cầm tay MAGIC A-060, CS 600W | 100,000 | 100KGD |
A061 | Máy hút bụi cầm tay MAGIC A-061, CS 130W, cốc chưa bụi 0.6 lít | 100,000 | 100KGD |
A062 | Máy hút bụi cầm tay MAGIC A-062, CS 130W, cốc chưa bụi 0.6 lít | 100,000 | 100KGD |
A063 | Máy hút bụi cầm tay MAGIC A-063, CS 160W, cốc chưa bụi 0.6 lít | 100,000 | 100KGD |
A080 | Máy hút bụi đệm MAGIC A080, CS 500W, cắm dây điện | 100,000 | 100KGD |
A081 | Máy hút bụi đệm MAGIC A081, CS 500W, không dây | 100,000 | 100KGD |
A9KULTRABBBPLVN | Máy hút bụi LG A9K-ULTRA.BBBPL, không dây | 100,000 | 100KGD |
A9NMAXBIGPLVN | Máy hút bụi LG A9N-MAX.BIGPLVN, không dây. | 100,000 | 100KGD |
VK8320GHAUQAIGPLVN | Máy hút bụi LG VK8320GHAUQ.AIGPLVN, 1700w, hộp dựng 1.5L, màu xám | 100,000 | 100KGD |
VC5420GHAQAVWPLVN | Máy hút bụi LG VC5420GHAQ.AVWPLVN, 1700w, hộp dựng 1.3L, màu rượu cổ điển | 100,000 | 100KGD |
VC3316GNDAPBPLVN | Máy hút bụi LG VC3316GND.APBPLVN, 1400w, hộp dựng 1.3L, xanh ngọc | 100,000 | 100KGD |
MCCG371AN46 | Máy hút bụi PANASONIC MC-CG371AN46, 1600w, túi đựng 1.2L, xx Malaysia | 100,000 | 100KGD |
MCSB33JW046 | Máy hút bụi cầm tay PANASONIC MC-SB33JW046 | 100,000 | 100KGD |
MCCL601AN49 | Máy hút bụi PANASONIC MC-CL601AN49, cs 1600w, hộp đựng 2.2L, xx Malaysia | 100,000 | 100KGD |
MCCL607RN49 | Máy hút bụi PANASONIC MC-CL607RN49, cs 2100w, hộp đựng 2.2L, xx Malaysia | 100,000 | 100KGD |
MCCL609HN49 | Máy hút bụi PANASONIC MC-CL609HN49, cs 2200W, hộp đựng 2.2L, xx Malaysia | 100,000 | 100KGD |
TY9890WO | Máy Hút bụi cây TEFAL TY9890WO, CS 130W, kèm chức năng lau | 100,000 | 100KGD |
MCSBM20HN46 | Máy hút bụi cầm tay PANASONIC MC-SBM20HN46 | 100,000 | 100KGD |
NIGSG060WRA | Bàn là cây PANASONIC NI-GSG060WRA | 100,000 | 100KGD |
DX118C | Máy hút bụi DEERMA DX118C (600W) | 100,000 | 100KGD |
DX700 | Máy hút bụi DEERMA DX700 | 100,000 | 100KGD |
DX700S | Máy hút bụi DEERMA DX700S | 100,000 | 100KGD |
DX810 | Máy hút bụi DEERMA DX810 | 100,000 | 100KGD |
DX900 | Máy hút bụi DEERMA DX900 | 100,000 | 100KGD |
DEMCM980 | Máy hút bụi đệm giường Deerma DEM-CM980 | 100,000 | 100KGD |
CM800 | Máy hút bụi đệm giường DEERMA CM800 | 100,000 | 100KGD |
CM818 | Máy hút bụi đệm giường DEERMA CM818 | 100,000 | 100KGD |
EX919 | Máy hút bụi đệm giường DEERMA EX919 | 100,000 | 100KGD |
MCKC1W546 | Máy hút bụi PANASONIC MCKC1W546, cs 230W,kiểu cầm tay, hộp chứa bụi 0,1 lít (thân máy), 2 lít (trạm sạc), trắng | 100,000 | 100KGD |
A9TULTRADCBPLVN | Máy hút bụi cầm tay LG CordZero A9T-ULTRA.DCBPLVN | 100,000 | 100KGD |
DX120C | Máy hút bụi DEERMA DX120C | 100,000 | 100KGD |
EMM20K22W | Lò vi sóng ELECTROLUX EMM20K22W, 20L, cs 800W, màu trắng | 100,000 | 100KGD |
EMG30D22BM | Lò vi sóng ELECTROLUX EMG30D22BM, 30L, cs 950-1100W, có nướng | 100,000 | 100KGD |
EMG25D22BM | Lò vi sóng ELECTROLUX EMG25D22BM, 25L, cs 900-1000W, có nướng | 100,000 | 100KGD |
EMG23D22B | Lò vi sóng ELECTROLUX EMG23D22B, 23L, cs 800-1000W, có nướng, màu đen | 100,000 | 100KGD |
EMM23D22B | Lò vi sóng ELECTROLUX EMM23D22B, 23L, cs 800W, màu đen | 100,000 | 100KGD |
EMM23K22B | Lò vi sóng ELECTROLUX EMM23K22B, 23L, cs 800W, màu đen | 100,000 | 100KGD |
EMG20K22B | Lò vi sóng ELECTROLUX EMG20K22B, 20L, cs 800-1000W, có nướng, màu đen | 100,000 | 100KGD |
EMM20K22B | Lò vi sóng ELECTROLUX EMM20K22B, 20L, cs 800W, màu đen | 100,000 | 100KGD |
R209VNSK | Lò vi sóng SHARP R-209VN-SK, 20L, màu bạc, cs 700W | 100,000 | 100KGD |
RG211TVBK | Lò vi sóng SHARP R-G211TV-BK, 21L, 800w, có nướng, màu đen, xx Thái Lan | 100,000 | 100KGD |
RG211TVSL | Lò vi sóng SHARP R-G211TV-SL, 21L, 800w, có nướng, màu bạc, xx Thái Lan | 100,000 | 100KGD |
RG251TVBK | Lò vi sóng SHARP R-G251TV-BK, 25L, 900w, có nướng, màu đen, xx Thái Lan | 100,000 | 100KGD |
RG251TVSL | Lò vi sóng SHARP R-G251TV-SL, 25L, 900w, có nướng, màu bạc, xx Thái Lan | 100,000 | 100KGD |
CMWQF2010EBBKCRVNCV | Lò vi sóng CUCKOO CMWQF2010EBBKCRVNCV, 20l, CS 800W, Công nghệ FLAT | 100,000 | 100KGD |
CMWQF2010ESSICRVNCV | Lò vi sóng CUCKOO CMWQF2010ESSICRVNCV, 20l, CS 800W, Công nghệ FLAT | 100,000 | 100KGD |
TK90 | Lò vi sóng JUNGER TK-90, 25L, có nướng, xx Thái Lan | 100,000 | 100KGD |
NNCT36HBYUE | Lò vi sóng PANASONIC NN-CT36HBYUE, 23L, có nướng đối lưu | 100,000 | 100KGD |
NNGD37HBYUE | Lò vi sóng PANASONIC NN-GD37HBYUE, 23L, có nướng | 100,000 | 100KGD |
NNGM24JBYUE | Lò vi sóng PANASONIC NN-GM24JBYUE, 20L, cơ, có nướng | 100,000 | 100KGD |
NNCT66MBYUE | Lò vi sóng PANASONIC NN-CT66MBYUE, 27L, điện tử, có nướng | 100,000 | 100KGD |
NNGM34NBYUE | Lò vi sóng PANASONIC NN-GM34NBYUE, 24L, cơ, có nướng | 100,000 | 100KGD |
NNST34NBYUE | Lò vi sóng PANASONIC NN-ST34NBYUE, 25L, điện tử | 100,000 | 100KGD |
NNSM33NBYUE | Lò vi sóng PANASONIC NN-SM33NBYUE, 25L, cơ | 100,000 | 100KGD |
NNGT35NBYUE | Lò vi sóng PANASONIC NN-GT35NBYUE, 24L, điện tử, có nướng | 100,000 | 100KGD |
MW2MM24PCBK | Lò vi sóng TOSHIBA MW2-MM24PC(BK), 24L, chỉnh cơ, màu đen, xx Thái Lan | 100,000 | 100KGD |
MW2AG24PCBK | Lò vi sóng TOSHIBA MW2-AG24PC(BK), 24L, chỉnh cơ, màu đen, có nướng, xx Thái Lan | 100,000 | 100KGD |
MMEM25PEBM | Lò vi sóng Toshiba MM-EM25PE(BM) 25L, cảm ứng, màu đen | 100,000 | 100KGD |
ERSM20W1VN | Lò vi sóng TOSHIBA ERSM20W1VN, 20L, chỉnh cơ, màu trắng | 100,000 | 100KGD |
ERSGM20S1VN | Lò vi sóng TOSHIBA ERSGM20S1VN, 20L, chỉnh cơ, màu trắng | 100,000 | 100KGD |
ERSS23W1VN | Lò vi sóng TOSHIBA ERSS23W1VN , 23L, chỉnh điện tử | 100,000 | 100KGD |
ERSGS23S1VN | Lò vi sóng TOSHIBA ERSGS23S1VN , 23L, chỉnh điện tử | 100,000 | 100KGD |
MW3EG26PEBMVN | Lò vi sóng có nướng Toshiba MW3-EG26PE(BM)VN 26 lít | 100,000 | 100KGD |
NNST22QBYUE | Lò vi sóng PANASONIC NN-ST22QBYUE, 20 L, cs 800W, đen, 10 thực đơn nấu | 100,000 | 100KGD |
MS2535GIK | Lò vi sóng LG MS2535GIK 25 lít | 100,000 | 100KGD |
MS2032GAS | Lò vi sóng LG MS2032GAS 20 lít | 100,000 | 100KGD |
MS3032JAS | Lò vi sóng điện tử LG MS3032JAS 30 lít | 100,000 | 100KGD |
E7RC1650K | Nồi cơm điện tử ELECTROLUX E7RC1-650K, 1.8L, cs 928W, công nghệ nấu 3D | 100,000 | 100KGD |
KSN181ETVSL | Nồi cơm SHARP KS-N181ETVSL, 1,8L, cs 700W, nắp gài, SAKURA xanh, xx Thái lan | 100,000 | 100KGD |
KSN182ETVSW | Nồi cơm SHARP KS-N182ETVSW, 1,8L, xx Thái Lan | 100,000 | 100KGD |
KSN191ETVSB | Nồi cơm SHARP KS-N191ETVSB, 1,8L,cs 700W, nắp gài, chống dính, xx Thái lan | 100,000 | 100KGD |
KSHD77V | Nồi cơm điện SHARP KSH-D77V, 7 lít, xx Thái Lan | 100,000 | 100KGD |
KSHD1010V | Nồi cơm điện SHARP KSH-D1010V, 10 lít, xx Thái Lan | 100,000 | 100KGD |
KSHD55V | Nồi cơm điện SHARP KSH-D55V, 5 lít, xx Thái Lan | 100,000 | 100KGD |
KSIH191VBK | Nồi cơm điện tử cao tần SHARP KS-IH191V-BK,1.8 lít, xx Trung Quốc | 100,000 | 100KGD |
KSCOM192EVGY | Nồi cơm điện tử SHARP KS-COM192EV-GY,1.8 lít, 8 chế độ nấu ,màu xám | 100,000 | 100KGD |
BR12EL | Nồi cơm điện tử BENNY BR-12EL, 1.2L | 100,000 | 100KGD |
MRCM1025 | Nồi cơm điện MIDEA MR-CM1025, 1L | 100,000 | 100KGD |
MRCM1825 | Nồi cơm điện MIDEA MR-CM1825, 1.8L | 100,000 | 100KGD |
MRCM18SQ | Nồi cơm điện MIDEA MR-CM18SQ, 1.8L | 100,000 | 100KGD |
CR0631FWHSIVNCV | Nồi cơm điện tử CUCKOO CR-0631F/WHSIVNCV, 1.08L, màu trắng bạc | 100,000 | 100KGD |
CR0632 | Nồi cơm điện CUCKOO CR-0632 1L, 500w, kiểu vuông, màu hồng | 100,000 | 100KGD |
CR0675FWHWHVNCV | Nồi cơm điện tử CUCKOO CR-0675F/WHWHVNCV, 1.08L | 100,000 | 100KGD |
CR1095WHVNCV | Nồi cơm điện CUCKOO CR-1095/WHVNCV, 1.8L, 700w | 100,000 | 100KGD |
CR1190SIWHVNCV | Nồi cơm điện CUCKOO CR-1190/SIWHVNCV, 2L, 650w | 100,000 | 100KGD |
CR1420SIVNCV | Nồi cơm điện CUCKOO CR-1420/SIVNCV, 2.5L, 820w | 100,000 | 100KGD |
CR1720SIVNCV | Nồi cơm điện CUCKOO CR-1720/SIVNCV, 3L, 900w | 100,000 | 100KGD |
CR3521S | Nồi cơm điện CUCKOO CR-3521S 6.3L | 100,000 | 100KGD |
CRPAHXB1008FBKBRVNCV | Nồi cơm áp suất điện tử cao tần CUCKOO CRP-AHXB1008F/BKBRVNCV, 1,8L | 100,000 | 100KGD |
CRPCHSS1009FN | Nồi cơm điện áp suất điện tử cao tần CUCKOO CRP-CHSS1009FN, 1,8L | 100,000 | 100KGD |
CRPEHS0309F | Nồi cơm điện áp suất điện tử cao tần CUCKOO CRP-EHS0309F, 0.54L, màu vàng | 100,000 | 100KGD |
CRPHWF1000F | Nồi cơm điện áp suất điện tử cao tần CUCKOO CRP-HWF1000F, 1,8L | 100,000 | 100KGD |
CRPLHTR0609FBKSIVN | Nồi cơm điện áp suất điện tử cao tần CUCKOO CRP-LHTR0609F/BKSIVNCV, 1,08L, m đen | 100,000 | 100KGD |
CRPLHTR1009F | Nồi cơm điện áp suất điện tử cao tần CUCKOO CRP-LHTR1009F/BKSIVNCVF, 1,8L, màu đen | 100,000 | 100KGD |
CRPLHTR1009FWHSIVNCV | Nồi cơm điện áp suất điện tử cao tần CUCKOO CRP-LHTR1009F/WHSIVNCV, 1,8L, màu trắng | 100,000 | 100KGD |
CRPPK0600FBKRDVN | Nồi cơm điện tử áp suất CUCKOO CRP-PK0600F/BKRDVN, 1,08L | 100,000 | 100KGD |
CRPPK1000SBKCGVNCV | Nồi cơm điện tử áp suất CUCKOO CRP-PK1000S/BKCGVNCV, 1.8L, màu đen | 100,000 | 100KGD |
CRPQW1000F | Nồi cơm điện tử áp suất CUCKOO CRP-QW1000F, 1.8L | 100,000 | 100KGD |
CRPR0600FBKGBCRVNCV | Nồi cơm điện tử áp suất CUCKOO CRPR0600FBKGBCRVNCV, 1.08L, XX Hàn Quốc | 100,000 | 100KGD |
CRPR1000FBKGBCRVNCV | Nồi cơm điện tử áp suất CUCKOO CRPR1000FBKGBCRVNCV, 1.8L, XX Hàn Quốc | 100,000 | 100KGD |
CRPRT1008F | Nồi cơm điện áp suất điện tử CUCKOO CRP-RT1008F, 1,8L | 100,000 | 100KGD |
4021789 | Nồi cơm điện tử ELMICH 4021789, 1.2 lít, CS 500W | 100,000 | 100KGD |
4021790 | Nồi cơm điện tử ELMICH 4021790, 1.8 lít, CS 900W | 100,000 | 100KGD |
4021807 | Nồi cơm điện tử ELMICH 4021807,1.5 lít, CS 860W | 100,000 | 100KGD |
GRC5001 | Nồi cơm điện GOLDSUN GRC5001, 1.8L, 700W | 100,000 | 100KGD |
GRC5002 | Nồi cơm điện GOLDSUN GRC5002, 1.8L, 700W | 100,000 | 100KGD |
GRC5042 | Nồi cơm điện GOLDSUN GRC5042, 1.8L, 700W, màu đen bóng | 100,000 | 100KGD |
KG15H | Nồi cơm KANGAROO KG15H, 1.8L, xám, tay xách | 100,000 | 100KGD |
KG18DR12 | Nồi cơm điện tử KANGAROO KG18DR12 , 1.8L, 760w, đk cảm ứng | 100,000 | 100KGD |
KG18DR7 | Nồi cơm điện tử KANGAROO KG18DR7, 1.8l, 700w | 100,000 | 100KGD |
KG18DR9 | Nồi cơm điện tử KANGAROO KG18DR9, 1.8L, 860w, đk cảm ứng | 100,000 | 100KGD |
KGR12IH1 | Nồi cơm điện tử cao tần KANGAROO KGR12IH1 , 1.2L, 1100w | 100,000 | 100KGD |
HD4518 | Nồi cơm Điện tử PHILIPS HD4518/62, 1.8 lít, CS 940W | 100,000 | 100KGD |
NLAAQ10CA | Nồi cơm điện tử ZOJIRUSHI NL-AAQ10-CA, 1L, CS 560W - 610W XX Nhật Bản | 100,000 | 100KGD |
NLAAQ18CA | Nồi cơm điện tử ZOJIRUSHI NL-AAQ18-CA, 1.8L, CS 750W - 820W XX Nhật Bản | 100,000 | 100KGD |
NLGAQ10VBM | Nồi cơm điện tử ZOJIRUSHI NL-GAQ10V-BM, 1.0L, CS 610W, xx Nhật Bản | 100,000 | 100KGD |
NLGAQ18VBM | Nồi cơm điện tử ZOJIRUSHI NL-GAQ18V-BM, 1.8L, CS 820W, xx Nhật Bản | 100,000 | 100KGD |
NPBSQ18VTA | Nồi cơm điện tử ZOJIRUSHI NP-BSQ18V-TA, 1.8L, áp suất cao tần,7 cấp nấu, lòng nồi mạ plantinum | 100,000 | 100KGD |
NPHBQ10XA | Nồi cơm điện tử ZOJIRUSHI NP-HBQ10-XA, 1L, cao tần, 8 chức năng nấu | 100,000 | 100KGD |
NPHBQ18XA | Nồi cơm điện tử ZOJIRUSHI NP-HBQ18-XA, 1.8L, cao tần, 8 chức năng nấu | 100,000 | 100KGD |
NPHRQ10XT | Nồi cơm điện tử ZOJIRUSHI NP-HRQ10-XT, 1L, áp suất cao tần,4 mức áp suất nấu | 100,000 | 100KGD |
NPHRQ18XT | Nồi cơm điện tử ZOJIRUSHI NP-HRQ18-XT, 1.8L, áp suất cao tần,4 mức áp suất nấu | 100,000 | 100KGD |
NSRPQ18VFZ | Nồi cơm ZOJIRUSHI NS-RPQ18V-FZ,1.8 lít, màu trắng, XX Thái Lan | 100,000 | 100KGD |
NSRPQ18VHM | Nồi cơm ZOJIRUSHI NS-RPQ18V-HM,1.8 lít, màu ghi, XX Thái Lan | 100,000 | 100KGD |
NSZAQ10WZ | Nồi cơm điện tử ZOJIRUSHI NS-ZAQ10-WZ, 1L | 100,000 | 100KGD |
NSZAQ18WZ | Nồi cơm điện tử ZOJIRUSHI NS-ZAQ18-WZ, 1.8L | 100,000 | 100KGD |
NWQAQ10BA | Nồi cơm điện tử cao tần ZOJIRUSHI NWQAQ10BA, 1 lít, CS 1080W | 100,000 | 100KGD |
NWQAQ18BA | Nồi cơm điện tử cao tần ZOJIRUSHI NWQAQ18BA, 1.8 lít, CS 1300W | 100,000 | 100KGD |
NAG0119 | Nồi cơm điện NAGAKAWA NAG0119 , 1.8L , 700W | 100,000 | 100KGD |
NAG0133 | Nồi cơm điện NAGAKAWA NAG0133, 1.8 L, 700W | 100,000 | 100KGD |
NAG0134 | Nồi cơm điện NAGAKAWA NAG0134, dung tích 1 lít, màu đen trắng | 100,000 | 100KGD |
NAG0135 | Nồi cơm điện tử NAGAKAWA NAG0135, 1.8 lít | 100,000 | 100KGD |
NAG0139 | Nồi cơm điện tử cao tần NAGAKAWA NAG0139, 1.2 lít | 100,000 | 100KGD |
NAG0140 | Nồi cơm điện tử NAGAKAWA NAG0140, 1.2 lít, cao tần | 100,000 | 100KGD |
NAG0145 | Nồi cơm NAGAKAWA NAG0145, 1.8 lít , 900W | 100,000 | 100KGD |
NAG0146 | Nồi cơm điện NAGAKAWA NAG0146 , 1.8 L,900W | 100,000 | 100KGD |
AC250 | Nồi cơm MAGIC AC250, 1.2 lít, CS 400W | 100,000 | 100KGD |
SHD8208C | Nồi cơm điện SUNHOUSE SHD8208C, 1L, màu nâu | 100,000 | 100KGD |
SHD8607W | Nồi cơm điện SUNHOUSE SHD8607W, 1.8 lít | 100,000 | 100KGD |
SHD8665B | Nồi cơm SUNHOUSE SHD8665B, 1.8 lít, mama | 100,000 | 100KGD |
SHD8802 | Nồi cơm điện tử SUNHOUSE SHD8802, 1 lít, CS 600W | 100,000 | 100KGD |
SHD8959 | Nồi cơm điện tử cao tần SUNHOUSE SHD8959, 1.8 lít,CS 1200W | 100,000 | 100KGD |
SHD8213 | Nồi cơm điện 1.2L Sunhouse SHD8213 | 100,000 | 100KGD |
SHD8826 | Nồi cơm điện cao tần 1.5L SUNHOUSE SHD8826 | 100,000 | 100KGD |
SHD8631 | Nồi cơm điện 1.8L Sunhouse SHD8631 | 100,000 | 100KGD |
RCB5946 | Nồi Cơm Điện Tử BlueStone RCB-5946 1.5 Lít 860W | 100,000 | 100KGD |
RCB5995 | Nồi Cơm Điện Cao Tần BlueStone RCB-5995 1.5 Lít 1200W | 100,000 | 100KGD |
SHD8670 | Nồi cơm SUNHOUSE SHD8670, 2.2 lít, 900W | 100,000 | 100KGD |
KGRC15M1 | Nồi cơm điện KANGAROO 1.5 lít KGRC15M1 | 100,000 | 100KGD |
KGRC18M3 | Nồi cơm điện KANGAROO 1.8 lít KGRC18M3 | 100,000 | 100KGD |
SHD8201 | Nồi cơm SUNHOUSE SHD8201, 0.8 lít, 400W | 100,000 | 100KGD |
NRC3815 | Nồi cơm NAGAKAWA NRC3815, 1.8 lít | 100,000 | 100KGD |
NRC3811 | Nồi cơm NAGAKAWA NRC3811, 1.5 lít | 100,000 | 100KGD |
SHD8265B | Nồi cơm điện 1.2 lít SUNHOUSE SHD8265B | 100,000 | 100KGD |
SHD8305 | Nồi cơm điện 3 lít SUNHOUSE SHD8305 | 100,000 | 100KGD |
SHD8911 | Nồi cơm điện tử SUNHOUSE SHD8911, CS 860W | 100,000 | 100KGD |
SHD8300 | Nồi cơm điện SUNHOUSE SHD8300, 3 lít, CS 1000W | 100,000 | 100KGD |
SHD8611N | Nồi cơm điện SUNHOUSE SHD8611N, 1.8 lít, CS 700W | 100,000 | 100KGD |
SHD8916 | Nồi cơm điện tử SUNHOUSE SHD8916, 1.8 lít, CS 860W | 100,000 | 100KGD |
RCH150BA | Nồi cơm điện tử HAWONKOO RCH-150-BA , 1.5L, cs 700W | 100,000 | 100KGD |
RCH180BA | Nồi cơm điện tử HAWONKOO RCH-180-BA, 1.8L, cs 900W | 100,000 | 100KGD |
RCH154CE | Nồi cơm điện HAWONKOO RCH-154-CE , 1.5L, cs 700W | 100,000 | 100KGD |
RCH154GE | Nồi cơm điện HAWONKOO RCH-154-GE , 1.5L, cs 700W | 100,000 | 100KGD |
RCH152IHCF | Nồi cơm điện tử cao tần HAWONKOO RCH-152-IH-CF , 1.5L, cs 1300W | 100,000 | 100KGD |
RCH152IHGR | Nồi cơm điện tử cao tần HAWONKOO RCH-152-IH-GR , 1.5L, cs 1300W | 100,000 | 100KGD |
SRCP108NRAM | Nồi cơm điện tử PANASONIC SR-CP108NRAM, 1L | 100,000 | 100KGD |
SRCL108WRAM | Nồi cơm điện tử PANASONIC SR-CL108WRAM, 1L | 100,000 | 100KGD |
SRMVN18FRAX | Nồi cơm điện PANASONIC SR-MVN18FRAX, 1.8L | 100,000 | 100KGD |
SRMVN18LRAX | Nồi cơm điện PANASONIC SR-MVN18LRAX, 1.8L | 100,000 | 100KGD |
SRMVN10FRAX | Nồi cơm điện PANASONIC SR-MVN10FRAX, 1L | 100,000 | 100KGD |
SRMVN10LRAX | Nồi cơm điện PANASONIC SR-MVN10LRAX, 1L | 100,000 | 100KGD |
SRHL151KRA | Nồi cơm điện tử cao tần PANASONIC SR-HL151KRA, 1.5 Lít | 100,000 | 100KGD |
SRDB071KRA | Nồi cơm điện tử PANASONIC SR-DB071KRA, 0,7L | 100,000 | 100KGD |
RK224168 | Nồi cơm TEFAL RK224168 , 0,7L, cs 300w | 100,000 | 100KGD |
RK736B68 | Nồi Cơm điện tử TEFAL RK736B68, 1.8 lít, CS 750W | 100,000 | 100KGD |
RK762168 | Nồi cơm điện tử TEFAL RK762168, 1.5L, cao tần , nồi niêu, 1200W | 100,000 | 100KGD |
RC10NMFVNWT | Nồi cơm điện tử TOSHIBA RC-10NMFVN(WT), 1L, NK Thái Lan | 100,000 | 100KGD |
RC18NTFVW | Nồi cơm điện tử TOSHIBA RC-18NTFV(W), 1.8L, NK Thái Lan | 100,000 | 100KGD |
RC10IX1PV | Nồi Cơm Điện Cao Tần TOSHIBA RC-10IX1PV 1 lít | 100,000 | 100KGD |
RC18IX1PV | Nồi cơm cao tần Toshiba 1.8 lít RC-18IX1PV | 100,000 | 100KGD |
RC10JFMHVN | Nồi cơm điện TOSHIBA RC-10JFM(H)VN, 1L, xx Việt Nam | 100,000 | 100KGD |
RC18JFMHVN | Nồi cơm điện TOSHIBA RC-18JFM(H)VN, 1.8L, xx Việt Nam | 100,000 | 100KGD |
JBVS10W | Nồi cơm điện tử TIGER JBVS10W, 1l, Tacook | 100,000 | 100KGD |
JBVS18W | Nồi cơm điện tử TIGER JBVS18W, 1.8l, Tacook | 100,000 | 100KGD |
JPFA55W | Nồi cơm cao tần TIGER JPF-A55W - 0.5 lít | 100,000 | 100KGD |
JKTF10W | Nồi cơm cao tần TIGER JKT-F10W - 1.0 lít | 100,000 | 100KGD |
JKTF18W | Nồi cơm cao tần TIGER JKT-F18W - 1.8 lít | 100,000 | 100KGD |
JPMH18V | Nồi cơm điện tử cao tần áp suất TIGER JPM-H18V - 1.8 lít | 100,000 | 100KGD |
JPKW10W | Nồi cơm điện tử cao tần áp suất TIGER JPK-W10W - 1.0 lít | 100,000 | 100KGD |
JPKW18W | Nồi cơm điện tử cao tần áp suất TIGER JPK-W18W - 1.8 lít | 100,000 | 100KGD |
JPCW18W | Nồi cơm điện tử cao tần áp suất TIGER JPC-W18W - 1.8 lít | 100,000 | 100KGD |
JNP1803NA | Nồi cơm điện TIGER JNP - 1803 NA, 1.8 lít, 650w, màu hồng, xx Nhật Bản | 100,000 | 100KGD |
RC10JH1TVNN | Nồi cơm điện TOSHIBA RC-10JH1TVN(N) , 1L, xx Việt Nam | 100,000 | 100KGD |
RC18JH1TVNN | Nồi cơm điện TOSHIBA RC-18JH1TVN(N), 1.8L, xx Việt Nam | 100,000 | 100KGD |
RC18RHCGVN | Nồi cơm điện tử TOSHIBA RC-18RH(CG)VN, 1.8L, NK Thái Lan | 100,000 | 100KGD |
DFBC16K1 | Nồi cơm điện tử BEAR DFB-C16K1, 1.6 lít, CS 500W | 100,000 | 100KGD |
RK818A68 | Nồi cơm điện tử Tefal RK818A68 - 1.8L | 100,000 | 100KGD |
RC18DR4TVNH | Nồi cơm điện tử Toshiba 1.8 lít RC-18DR4TVN(H) - Xám đậm | 100,000 | 100KGD |
SRHNS151WRA | Nồi cơm cao tần PANASONIC SR-HNS151WRA, 1.5L, cs 1180W, trắng, 14 thực đơn tự động, lòng nồi thép không gỉ | 100,000 | 100KGD |
SRHN151KRA | Nồi cơm cao tần PANASONIC SR-HN151KRA, 1.5L, cs 1180W, đen, 14 thực đơn tự động, lòng nồi Bichotan | 100,000 | 100KGD |
SRDM104KRA | Nồi cơm điện tử PANASONIC SR-DM104KRA, 1.0L, cs 810W, đen, 16 thực đơn tự động | 100,000 | 100KGD |
SRDK184WRA | Nồi cơm điện tử PANASONIC SR-DK184WRA, 1.8L, cs 810W, trắng, 16 thực đơn tự động | 100,000 | 100KGD |
SRDM184KRA | Nồi cơm điện tử PANASONIC SR-DM184KRA, 1.8L, cs 810W, đen, 16 thực đơn tự động | 100,000 | 100KGD |
RCH188GR | Nồi cơm điện RCH-188-GR | 100,000 | 100KGD |
RCH188WH | Nồi cơm điện RCH-188-WH | 100,000 | 100KGD |
RK819868 | Nồi cơm cao tần Tefal Rice Master Max RK819868 -1.8L | 100,000 | 100KGD |
RK8131Y0 | Nồi cơm cao tần Tefal Rice Master RK8131Y0 - 1.5L | 100,000 | 100KGD |
RK7778Y0 | Nồi cơm điện tử Tefal Delirice Max RK7778Y0 - 1.8L | 100,000 | 100KGD |
BI01 | Bếp từ BENNY BI-01, cs 2000W, kính chịu lực, phím bấm | 50,000 | 50KGD |
TS8040 | Bếp từ TIROSS TS8040, 2000w, cảm ứng | 50,000 | 50KGD |
TS8041 | Bếp từ TIROSS TS8041,1900w, cảm ứng | 50,000 | 50KGD |
MIB2015DE | Bếp từ MIDEA MI-B2015DE, cs 2000W | 50,000 | 50KGD |
MIK1917EFB | Bếp từ MIDEA MI-K1917EF(B), cs 1900W | 50,000 | 50KGD |
MIT2117DC | Bếp từ MIDEA MIT2117DC, cs 2100W, Cảm ứng, Chống nước 4D | 50,000 | 50KGD |
MIT2120DD | Bếp từ MIDEA MIT2120DD, cs 2100W | 50,000 | 50KGD |
4021828 | Bếp từ ELMICH 4021828, CS 2100W, ĐK cảm ứng | 50,000 | 50KGD |
4021831 | Bếp từ ELMICH 4021831,CS 2100W, ĐK Cảm ứng | 50,000 | 50KGD |
4021832 | Bếp từ ELMICH 4021832, CS 2100W | 50,000 | 50KGD |
4023874 | Bếp từ ELMICH 4023874, CS 2200W, cảm ứng | 50,000 | 50KGD |
4023879AW | Bếp từ ELMICH 4023879AW, CS 2100W, màu trắng kem | 50,000 | 50KGD |
4023873 | Bếp từ SMARTCOOK 4023873, CS 2100W, cảm ứng | 50,000 | 50KGD |
GIC3203D | Bếp từ GOLDSUN GIC3203-D, cs 2200W, cảm ứng, màn hình Led | 50,000 | 50KGD |
GIC3250D | Bếp từ GOLDSUN GIC3250-D, cs 2200W, cảm ứng, màn hình Led | 50,000 | 50KGD |
KG20IC2 | Bếp từ đơn KANGAROO KG20IC2 , 2000W, cảm ứng | 50,000 | 50KGD |
KG20IC3 | Bếp từ KANGAROO KG20IC3, mặt kính crystal, cs 2000w, đk cảm ứng | 50,000 | 50KGD |
NAG0713 | Bếp từ NAGAKAWA NAG0713, 2200W, ĐK cảm ứng | 50,000 | 50KGD |
NAG0714 | Bếp từ NAGAKAWA NAG0714, 2000W, ĐK cảm ứng | 50,000 | 50KGD |
NAG0715 | Bếp từ NAGAKAWA NAG0715 , 2000w, đk cảm ứng | 50,000 | 50KGD |
NAG0718 | Bếp từ NAGAKAWA NAG0718, 2000W, ĐK cảm ứng | 50,000 | 50KGD |
NIC6116 | Bếp từ NAGAKAWA NIC6116 | 50,000 | 50KGD |
I78 | Bếp từ IRUKA I-78, công suất 2100W | 50,000 | 50KGD |
I111 | Bếp từ IRUKA I-111, CS 2000W, XX Thái Lan, lắp âm tủ | 50,000 | 50KGD |
A50 | Bếp từ MAGIC A-50, CS 2200W, ĐK cảm ứng | 50,000 | 50KGD |
AC201 | Bếp từ MAGIC AC-201, CS 2000W, ĐK cảm ứng, XX Thái Lan | 50,000 | 50KGD |
SHD6160 | Bếp từ SUNHOUSE SHD6160, cs 1800W | 50,000 | 50KGD |
SHD6802 | Bếp từ SUNHOUSE SHD6802, cs 2000W, cảm ứng | 50,000 | 50KGD |
SHD6869 | Bếp từ SUNHOUSE SHD6869, cs 2000W, cảm ứng | 50,000 | 50KGD |
KGIC20S2 | Bếp từ KANGAROO KGIC20S2, CS 2000W, ĐK cảm ứng | 50,000 | 50KGD |
SHD6873 | Bếp từ SUNHOUSE SHD6873, cs 2200W, cảm ứng | 50,000 | 50KGD |
FIC31T30 | Bếp từ TEKA FIC31T30, CS 2000W, cảm ứng | 50,000 | 50KGD |
A52 | Bếp từ MAGIC A-52, CS 1500W, Đk cảm ứng | 50,000 | 50KGD |
CEH101IGR | Bếp từ HAWONKOO CEH-101-I-GR, cs 2000W | 50,000 | 50KGD |
CEH101ICF | Bếp từ HAWONKOO CEH-101-I-CF, cs 2000W | 50,000 | 50KGD |
CEJ105I | Bếp từ JUNGER CEJ-105-I, CS 2000W, cảm ứng, xx Thái Lan | 50,000 | 50KGD |
CEH107BA | Bếp từ HAWONKOO CEH-107-BA, cs 2000W | 50,000 | 50KGD |
SETALLDAY | Bộ nồi EDELKOCHEN SETALLDAY, 1 quánh 16cm, 1 nồi 20cm, 1 nồi 24cm, 1 nồi lẩu 24cm | 50,000 | 50KGD |
SETSRNTB1 | Bộ nồi EDELKOCHEN SETSRNTB1, 1 quánh 16cm, 1 nồi 20cm, 1 nồi 24cm, Màu Edel Blue | 50,000 | 50KGD |
SETSRNTB2 | Bộ nồi EDELKOCHEN SETSRNTB2, 1 nồi 20cm, 1 nồi 24cm, 1 nồi hấp 28cm, Màu Edel Blue | 50,000 | 50KGD |
SETSRNTP1 | Bộ nồi EDELKOCHEN SETSRNTP1, 1 quánh 16cm, 1 nồi 20cm, 1 nồi 24cm, Màu Edel Pink | 50,000 | 50KGD |
SETSRNTP2 | Bộ nồi EDELKOCHEN SETSRNTP2, 1 nồi 20cm, 1 nồi 24cm, 1 nồi hấp 28cm, Màu Edel Pink | 50,000 | 50KGD |
2353741 | Bộ nồi ELMICH 2353741 Tri-Max | 50,000 | 50KGD |
2353742 | Bộ nồi ELMICH 2353742,Tri-Max,4 chiếc Size 18-20-26cm - Chảo 26cm inox 3 lớp đáy liền | 50,000 | 50KGD |
2353743 | Bộ nồi ELMICH 2353743, Tri-Max, size 16-20-24cm,inox 3 lớp đáy liền | 50,000 | 50KGD |
2353795 | Bộ nồi ELMICH 2353795, Tri-Max 1 quánh, 1 chảo | 50,000 | 50KGD |
2355220OV03 | Bộ nồi ELMICH phủ sứ Olive El-5220OV03 size 18,20,24cm | 50,000 | 50KGD |
2358005 | Bộ nồi Inox liền khối ELMICH Trimax Eco EL8005 Size 18,20,26, quánh 16Cm | 50,000 | 50KGD |
2355233OV04 | Bộ nồi ELMICH El-5233OV04, quánh 16, nồi 20,24, chảo 26cm | 50,000 | 50KGD |
GPS1700 | Bộ nồi GOLDSUN GPS1700 , 3 chiếc 16 ,20 ,24cm, inox, đáy từ 3 lớp, vung kính | 50,000 | 50KGD |
GPS1730 | Bộ nồi GOLDSUN GPS1730, 3 nồi 16 ,20 ,24 , inox, đáy từ 5 lớp, vung kính | 50,000 | 50KGD |
GPS1742S | Bộ nồi GOLDSUN GPS1742-S, inox 5 lớp, đáy từ ,3 nồi 16x20x24cm, 1 quánh 14cm | 50,000 | 50KGD |
KG304IP1 | Bộ nồi KANGAROO KG304IP1, inox 3 lớp, đáy từ ,3 nồi 16x20x24cm | 50,000 | 50KGD |
KG304IP2 | Bộ nồi KANGAROO KG304IP2, inox 3 lớp, đáy từ ,3 nồi 16x20x24cm | 50,000 | 50KGD |
KG3CS1 | Bộ nồi KANGAROO KG3CS1, inox 5 lớp, đáy từ ,3 nồi 16x20x24cm | 50,000 | 50KGD |
KG3CS2 | Bộ nồi KANGAROO KG3CS2, inox 5 lớp, đáy từ ,3 nồi 16x20x24cm | 50,000 | 50KGD |
KG877 | Bộ nồi KANGAROO KG877, inox 5 lớp, đáy từ ,3 nồi 16x20x24cm | 50,000 | 50KGD |
71030000 | Bộ nồi SCANPAN 71030000 chảo rán 26cm, nồi tay cầm dài 16cm, và nồi 2 quai 20cm | 50,000 | 50KGD |
NAG1351 | Bộ nồi NAGAKAWA NAG1351, 16,20,24cm, inox không gỉ,5 đáy từ | 50,000 | 50KGD |
NAG1353 | Bộ nồi NAGAKAWA NAG1353, inox 3 lớp, 3 nồi ( 16,20,24cm) | 50,000 | 50KGD |
NAG1354 | Bộ nồi NAGAKAWA NAG1354, 16 20 24 cm | 50,000 | 50KGD |
NAG1357 | Bộ nồi NAGAKAWA NAG1357, 16 20 24cm | 50,000 | 50KGD |
SHG2503MSA | Bộ nồi SUNHOUSE SHG2503MSA,inox 5 đáy, 3 nồi 16-20-24cm | 50,000 | 50KGD |
SHG2503MSD | Bộ nồi SUNHOUSE SHG2503MSD, inox, 3 nồi 16 - 20 – 24 cm, mama | 50,000 | 50KGD |
SHG506 | Bộ nồi SUNHOUSE SHG506, inox 5 đáy, 3 nồi 16 – 20 – 24cm, 1 chảo 24cm | 50,000 | 50KGD |
SHG995 | Bộ nồi SUNHOUSE SHG995, inox 5 đáy, 1 quánh 16cm, Nồi: 20 – 24 cm, Chảo: 24 cm; Xửng: 24cm | 50,000 | 50KGD |
SHG789 | Bộ nồi SUNHOUSE SHG789, 3 nồi 16-20-24cm, 1 chảo 24cm | 50,000 | 50KGD |
BAF55H | Nồi chiên không dầu BENNY BAF-55H, cơ, 5.5L, cs 1400W, màu xanh | 50,000 | 50KGD |
4021808 | Nồi chiên ELMICH 4021808, 4 lít, tích hợp áp suất đa năng | 50,000 | 50KGD |
GAF5842D | Nồi chiên không dầu GOLDSUN GAF5842-D, 5.5L, cs 1700W, đk cảm ứng | 50,000 | 50KGD |
KG12AF5A | Lò chiên không dầu KANGAROO KG12AF5A 12L, 1500W, điện tử, đk cảm ứng | 50,000 | 50KGD |
KG15AF3A | Lò chiên không dầu KANGAROO KG15AF3A 15L, 1600W, điện tử | 50,000 | 50KGD |
KG25AF1A | Lò chiên không dầu KANGAROO KG25AF1A 25L, 1700W, điện tử | 50,000 | 50KGD |
KG8AF2A | Nồi chiên không dầu điện tử KANGAROO KG8AF2A, 8L, cs 1800w, đk cảm ứng | 50,000 | 50KGD |
HD9280 | Nồi chiên PHILIPS HD9280/90, 6.2 lít, CS 2000W | 50,000 | 50KGD |
HD9880 | nồi chiên PHILIPS HD9880/90, 8.3 lít | 50,000 | 50KGD |
NA230 | Nồi chiên không dầu PHILIPS NA230/00, 6.2 lít, 1700w, ĐK cảm ứng | 50,000 | 50KGD |
NAG3301 | Nồi chiên không dầu NAGAKAWA NAG3301 , 1200W, 6L | 50,000 | 50KGD |
AC126 | Nồi chiên MAGIC AC126, 6 lít, CS 1500w | 50,000 | 50KGD |
AC127 | Nồi chiên không dầu MAGIC AC-127, 8 lít, 1800W | 50,000 | 50KGD |
AC125 | Nồi chiên MAGIC AC125, dung tích 6 lít, Cs 1700W | 50,000 | 50KGD |
AC124 | Nồi chiên không dầu MAGIC AC124, 6 lít, CS 1500W | 50,000 | 50KGD |
AC101 | Nồi chiên không dầu MAGIC AC101,5.5L,1800w, xx Thái Lan | 50,000 | 50KGD |
SHD4030 | Nồi chiên SUNHOUSE SHD4030, 6.5 lít, 1700W | 50,000 | 50KGD |
SHD4037 | Nồi chiên SUNHOUSE SHD4037, 9 lít, 1800W | 50,000 | 50KGD |
SHD4026 | Nồi chiên không dầu Sunhouse 6 lít SHD4026 | 50,000 | 50KGD |
AFH180GR | Nồi chiên không dầu HAWONKOO AFH-180-GR, 18L, cs 1200w | 50,000 | 50KGD |
AFH180CF | Nồi chiên không dầu HAWONKOO AFH-180-CF, 18L, cs 1200w | 50,000 | 50KGD |
QZGF15E3 | Nồi chiên không dầu BEAR QZG-F15E3, dung tích 5 lít, 1500W | 50,000 | 50KGD |
EY855D68 | Nồi chiên không dầu điện tử Tefal EasyFry Mega 7.5L | 50,000 | 50KGD |
Mọi thắc mắc về chương trình, quý khách vui lòng liên hệ đến Hotline của Pico: 19006699
Fanpage hỗ trợ 24/7: https://www.facebook.com/dienmaypico
Zalo OA: Điện máy PICO